The wickedness of his actions shocked everyone.
Dịch: Sự độc ác của hành động của anh ta đã gây sốc cho mọi người.
She was known for her wickedness and deceit.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với sự xấu xa và lừa dối của mình.
ác
tính độc ác
độc ác
một cách xấu xa
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
chuỗi giá trị
kỹ năng kỹ thuật
bữa ăn đã nấu chín
phòng truyền thông
triệu người Việt
hầu họng
áo thời trang
đan len