She has a white gold ring.
Dịch: Cô ấy có một chiếc nhẫn vàng trắng.
White gold is often used in jewelry.
Dịch: Vàng trắng thường được sử dụng trong trang sức.
chất thay thế bạch kim
vàng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
lục giác
thịt chắc
môi trường giáo dục an toàn
sự không an toàn, sự thiếu tự tin
Sổ đỏ và các loại giấy tờ khác
tài nguyên của thiên nhiên
kiểm toán tài chính
lảo đảo, loạng choạng