Her insecurity made it difficult for her to trust others.
Dịch: Sự không an toàn của cô khiến cô khó lòng tin tưởng người khác.
He often masks his insecurity with humor.
Dịch: Anh thường che giấu sự không an toàn của mình bằng sự hài hước.
sự không chắc chắn
sự dễ bị tổn thương
không an toàn
làm cho không an toàn
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
đoàn hợp xướng
phương pháp cạnh tranh
IQ dưới trung bình
người gây tiếng sấm
công trình cổ
mèo nhà
người báo cáo, kẻ tố cáo
cột mốc mới