The ground is wet after the rain.
Dịch: Mặt đất ướt sau cơn mưa.
She got her clothes wet while swimming.
Dịch: Cô ấy đã làm ướt quần áo khi bơi.
ẩm
ẩm ướt
độ ướt
làm ướt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cây sậy
biểu tượng cảm xúc
bệnh khớp
tình trạng hiếm gặp
sự uống, hành động uống
nho
đóng dấu chéo
sự tận tâm về mặt tư tưởng