The picture is tilted slightly to the left.
Dịch: Bức tranh bị nghiêng một chút sang trái.
He tilted his head in curiosity.
Dịch: Anh ấy nghiêng đầu đầy tò mò.
nghiêng
nghiêng về
sự nghiêng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Đầu tư bảo hiểm
Đất xanh
thuộc về hôn nhân, liên quan đến hôn lễ
sự phục tùng
giai đoạn kinh tế
doanh trại
gốm sứ
đường dành cho người đi bộ