noun
Western Conference standings
/ˈwɛstərn ˈkɒnfərəns ˈstændɪŋz/ Bảng xếp hạng Hội nghị miền Tây
noun
sustainable fish farming
/səˈsteɪ.nə.bəl fɪʃ ˈfɑːrmɪŋ/ Nuôi trồng thủy sản bền vững
noun
admission
Sự cho phép vào, sự nhập học
noun
woodcraft
Nghề thủ công mỹ nghệ từ gỗ, kỹ năng làm đồ gỗ
noun
competitive education system
/kəmˈpetətɪv ˌedʒʊˈkeɪʃən sɪstəm/ hệ thống giáo dục cạnh tranh