They entered into wedlock last summer.
Dịch: Họ đã kết hôn vào mùa hè năm ngoái.
Wedlock is often seen as a sacred bond.
Dịch: Hôn nhân thường được coi là một mối liên kết thiêng liêng.
hôn nhân
liên minh
cưới
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phân bổ
dải cảm xúc
sự tương thích giữa các cặp đôi
nhân viên quan hệ quốc tế
máy hút mùi
giao nhau
Tỷ lệ tăng giá
anion có nghĩa là ion mang điện âm.