They entered into wedlock last summer.
Dịch: Họ đã kết hôn vào mùa hè năm ngoái.
Wedlock is often seen as a sacred bond.
Dịch: Hôn nhân thường được coi là một mối liên kết thiêng liêng.
hôn nhân
liên minh
cưới
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
dòng năng lượng mặt trời
Trẻ em ở Sài Gòn
không đủ khả năng, không phù hợp
Kết thúc đầy xúc động
sự việc gây tranh cãi
bị thay đổi
người ký kết (hợp đồng, hiệp định)
loa di động