I try to work out regularly to stay healthy.
Dịch: Tôi cố gắng tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe.
He works out regularly at the gym after work.
Dịch: Anh ấy tập thể dục thường xuyên tại phòng gym sau giờ làm.
Salad trái tim dừa với tôm và thịt
Sự độc lập về tài chính hoặc tiền tệ của một quốc gia hoặc tổ chức