Wedding planning can be stressful.
Dịch: Lập kế hoạch đám cưới có thể gây căng thẳng.
She is a professional in wedding planning.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực lập kế hoạch đám cưới.
điều phối đám cưới
sắp xếp đám cưới
người lên kế hoạch
lên kế hoạch
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
nghĩa trang tôm
nghiên cứu về quản lý
âm thanh thương hiệu
Đời tư bị công khai
Nhắm vào Gen Z
chuyên gia chăm sóc sức khỏe
nhún vai
đòn bẩy tài chính