Wedding planning can be stressful.
Dịch: Lập kế hoạch đám cưới có thể gây căng thẳng.
She is a professional in wedding planning.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực lập kế hoạch đám cưới.
điều phối đám cưới
sắp xếp đám cưới
người lên kế hoạch
lên kế hoạch
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
sự đổi mới
cảnh gây tranh cãi
người truyền cảm hứng
Ngành công nghiệp giải trí Hàn Quốc
Vị trí tham dự Champions League
tuyên bố và hành động
quý ông Anh
tàn bạo