The publicized private life of the celebrity led to intense media scrutiny.
Dịch: Đời tư bị công khai của người nổi tiếng đã dẫn đến sự săm soi dữ dội của giới truyền thông.
She regretted her publicized private life.
Dịch: Cô ấy hối hận về đời tư bị công khai của mình.
Sự leo thang giá cả, tăng giá liên tục hoặc do các yếu tố gây ra trong quá trình thương mại hoặc kinh tế.