The company will publicly announce its new product next week.
Dịch: Công ty sẽ chính thức công khai sản phẩm mới vào tuần tới.
The government publicly announced the new policy.
Dịch: Chính phủ đã chính thức công khai chính sách mới.
thông báo chính thức
tuyên bố trang trọng
thông báo
chính thức
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự đánh giá lẫn nhau
sống trường nghĩa
phong cảnh quê hương
mơ hồ ngốc nghếch
không lo lắng, vui vẻ, thoải mái
suốt cả ngày
Sở thích, gu thưởng thức
Chiến lược định giá