Nguyên từ 'swearing' có nghĩa là chửi thề hoặc nguyền rủa.
verb
swearing
/ˈswɛərɪŋ/
Người chửi bậy, nói tục
noun/verb
swearing
/ˈswɛərɪŋ/
Lời chửi, sự chửi rủa
noun/verb
swearing
/ˈswɛərɪŋ/
Lời chửi rủa, sự chửi bới
verb/noun
swearing
/ˈswɛrɪŋ/
chửi rủa, nói tục
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương