Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "wearing"

verb
Wearing a sexy bikini

diện bikini nóng bỏng

phrase
Wearing a super-short shorts

mix cùng quần short siêu ngắn

noun
Fan wearing raincoats

Fan đội mưa

noun/verb
swearing
/ˈswɛərɪŋ/

Nói tục, chửi bậy

verb
swearing
/ˈswɛərɪŋ/

Nói tục, chửi thề

verb
swearing
/ˈswɛərɪŋ/

Nguyên từ 'swearing' có nghĩa là chửi thề hoặc nguyền rủa.

verb
swearing
/ˈswɛərɪŋ/

Người chửi bậy, nói tục

noun/verb
swearing
/ˈswɛərɪŋ/

Lời chửi, sự chửi rủa

noun/verb
swearing
/ˈswɛərɪŋ/

Lời chửi rủa, sự chửi bới

verb/noun
swearing
/ˈswɛrɪŋ/

chửi rủa, nói tục

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY