The storm weakened the building's structure.
Dịch: Cơn bão đã làm yếu đi cấu trúc của tòa nhà.
His health has weakened due to the illness.
Dịch: Sức khỏe của anh ấy đã yếu đi do căn bệnh.
giảm bớt
giảm
sự yếu đuối
làm yếu
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
kinh tế học thể chế
bằng chứng quan trọng
Dừng không đúng vạch
tinh thần đã mất
trộn sơn
lọc chất thải hiệu quả
Trường nghệ thuật biểu diễn
tựa đầu giường