This vital evidence could prove his innocence.
Dịch: Bằng chứng quan trọng này có thể chứng minh sự vô tội của anh ta.
The police are searching for vital evidence related to the crime.
Dịch: Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng quan trọng liên quan đến vụ án.
Lạm dụng chất kích thích hoặc các loại thuốc gây nghiện, dẫn đến việc sử dụng quá mức hoặc không hợp pháp.