The waymarker helped me find the trail.
Dịch: Cột mốc chỉ đường đã giúp tôi tìm ra con đường.
We followed the waymarkers to reach the summit.
Dịch: Chúng tôi đã theo các cột mốc chỉ đường để đến đỉnh.
biển chỉ đường
dấu hiệu
dấu hiệu chỉ đường
đánh dấu đường đi
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
thay đổi lối sống
dân số thưa thớt
vùng bóng tối
nhu cầu quốc tế hóa
sự tiêu diệt, sự xóa bỏ
Phó trưởng công an quận
biểu đồ cột
Thảm trải sàn