She used a marker to highlight the important text.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một cái bút đánh dấu để làm nổi bật văn bản quan trọng.
The marker left a permanent stain on the paper.
Dịch: Cái bút đánh dấu đã để lại một vết bẩn vĩnh viễn trên giấy.
bút đánh dấu nổi
bút
dấu hiệu
đánh dấu
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
ấn định giá
sinh viên đại học chuyên ngành kế toán
dữ liệu cá nhân trái phép
sông Lô
Giấy nhám
Chơi hợp tác
Sáng tạo đột phá
thủ tục hải quan điện tử