This jacket has excellent waterproofing properties.
Dịch: Chiếc áo khoác này có tính năng chống thấm nước tuyệt vời.
We applied waterproofing to the basement to prevent leaks.
Dịch: Chúng tôi đã áp dụng chống thấm cho tầng hầm để ngăn ngừa rò rỉ.
chống nước
không thấm nước
chống thấm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
gián đoạn kinh doanh
chi phí chưa tới
khủng hoảng quan hệ công chúng
pha chế
đứng dở dở dội
các cuộc họp gần như hằng ngày
Kỹ thuật quang học
Giày trượt patin