This jacket is waterproof.
Dịch: Chiếc áo khoác này chống thấm nước.
I bought a waterproof phone case.
Dịch: Tôi đã mua một cái ốp điện thoại chống thấm nước.
không thấm nước
chống nước
sự chống thấm nước
chống thấm nước
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự nhận thức
sự trở lại, sự hồi phục
ca trực đêm
sự nuôi dưỡng trong giàu có
cáo buộc vô căn cứ
được gia vị
lòe loẹt, rực rỡ
sự trinh sát, sự do thám