This jacket is waterproof.
Dịch: Chiếc áo khoác này chống thấm nước.
I bought a waterproof phone case.
Dịch: Tôi đã mua một cái ốp điện thoại chống thấm nước.
không thấm nước
chống nước
sự chống thấm nước
chống thấm nước
20/11/2025
vô hạn
vật liệu dùng để đóng gói, vận chuyển hoặc bảo vệ hàng hóa trong quá trình gửi hàng
Voucher siêu khủng
địa giới hành chính
vai trò mới
bà ngoại bà nội
quản lý địa điểm
sữa nguyên kem