Out-of-order vehicles are often towed away.
Dịch: Xe cộ bị hỏng thường được kéo đi.
The parking lot is full of out-of-order vehicles.
Dịch: Bãi đỗ xe chứa đầy xe cộ bị hỏng.
Xe cộ bị chết máy
Xe cộ bị lỗi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
niềm vui làm cha mẹ
kiềm chế cảm xúc
vẻ ngoài mong manh
lá lửa
su su
sự chọn lựa, sự lựa chọn
Chợ nổi nhộn nhịp
Cây bồ công anh