I enjoy roaming around the city on weekends.
Dịch: Tôi thích đi lang thang quanh thành phố vào cuối tuần.
Roaming charges can be high when traveling abroad.
Dịch: Phí roaming có thể rất cao khi du lịch nước ngoài.
đi lang thang
trôi nổi
sự đi lang thang
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Chăn nuôi gia súc
Công việc chân tay
Nó sẽ ổn thôi
động vật có vú lớn
mâu thuẫn với chính phủ
Hệ thống trả lương
biển chỉ đường
Mùng 1 sớm mai