I enjoy roaming around the city on weekends.
Dịch: Tôi thích đi lang thang quanh thành phố vào cuối tuần.
Roaming charges can be high when traveling abroad.
Dịch: Phí roaming có thể rất cao khi du lịch nước ngoài.
đi lang thang
trôi nổi
sự đi lang thang
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giao lưu, xã hội hóa
lời nhận xét ngắn gọn, bình luận ngắn
sở y tế địa phương
di chuyển quốc tế
thiên thạch
trầm cảm mãn tính
hoạch định truyền thông
Phòng triển lãm hoặc hội trường triển lãm