They reaped a good harvest.
Dịch: Họ đã thu hoạch một vụ mùa bội thu.
He reaped the rewards of his hard work.
Dịch: Anh ấy đã gặt hái được thành quả từ sự chăm chỉ của mình.
thu hoạch
tập hợp
máy gặt
sự thu hoạch
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Đặc quyền
hoặc
sự tái bổ nhiệm
động vật hoang dã
chạy hợp âm
cây lâu năm
xác minh nguồn tin
kỳ thi đánh giá