She performed a hula dance at the festival.
Dịch: Cô ấy đã biểu diễn một điệu múa hula tại lễ hội.
Hula is a significant part of Hawaiian culture.
Dịch: Hula là một phần quan trọng của văn hóa Hawaii.
múa
buổi biểu diễn
người múa hula
múa hula
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
người gặm nhấm, người ăn nhẹ
sự bỏ bê, sự sao nhãng
người tiên phong, người mở đường
Hoa hậu Việt Nam
nhiều ý kiến
ứng dụng giao đồ ăn
Sắc sảo, sâu sắc
Yêu cầu báo cáo