She performed a hula dance at the festival.
Dịch: Cô ấy đã biểu diễn một điệu múa hula tại lễ hội.
Hula is a significant part of Hawaiian culture.
Dịch: Hula là một phần quan trọng của văn hóa Hawaii.
múa
buổi biểu diễn
người múa hula
múa hula
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
rong biển
đột phá, mang tính cách mạng
Chủ nghĩa ngoại lệ Mỹ
số lượng lớn
Nghi lễ của Nhật Bản
mong đợi, chờ đợi, có thai
sự đỏ hoặc trạng thái đỏ
vé ảo