Voting is a fundamental right in a democracy.
Dịch: Bỏ phiếu là một quyền cơ bản trong một nền dân chủ.
She is voting for her favorite candidate.
Dịch: Cô ấy đang bỏ phiếu cho ứng cử viên yêu thích của mình.
bỏ phiếu
bầu cử
phiếu bầu
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự phấn khích
quyết định cẩn thận
cấu trúc nội tại
soát vé
thiết bị tân tiến
khảo sát
nghề tiếp thị
tiết kiệm