The volleyball team won the championship.
Dịch: Đội bóng chuyền đã giành chiến thắng trong giải vô địch.
She is a member of the school volleyball team.
Dịch: Cô ấy là thành viên của đội bóng chuyền trường.
đội bóng chuyền
câu lạc bộ bóng chuyền
bóng chuyền
đánh bóng chuyền
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
làm một việc
sai chính tả
thăng hoa cảm xúc
chế độ
gần đây, gần kề
ứng cử viên hàng đầu
xấu hổ, làm nhục
sự do dự