The regime implemented new policies.
Dịch: Chế độ đã thực hiện các chính sách mới.
He fled the regime for a better life.
Dịch: Anh ấy đã chạy trốn khỏi chế độ để có một cuộc sống tốt hơn.
hệ thống
chính phủ
sự tổ chức chặt chẽ
quy định
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
khoản thanh toán
hoạt động văn phòng
phần cao trào của ca khúc
Nước tẩy trang micellar
da chảy xệ
tỏa sáng, chiếu sáng
quần short tập yoga
Kiên cường phòng thủ