Her hesitation was evident when she spoke.
Dịch: Sự do dự của cô ấy rõ ràng khi cô ấy nói.
He paused in hesitation before making a decision.
Dịch: Anh ta dừng lại trong sự do dự trước khi đưa ra quyết định.
The hesitation in his voice revealed his uncertainty.
Dịch: Sự do dự trong giọng nói của anh ấy đã tiết lộ sự không chắc chắn của anh.