He has excellent vocational skills that help him in his job.
Dịch: Anh ấy có kỹ năng nghề nghiệp xuất sắc giúp anh trong công việc.
Vocational skills are essential for many trades.
Dịch: Kỹ năng nghề nghiệp là rất cần thiết cho nhiều ngành nghề.
kỹ năng nghề
kỹ năng kỹ thuật
đào tạo nghề
đào tạo nghề nghiệp
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
trải nghiệm mang tính biến đổi
cử tri
sự thoáng qua, sự ngắn ngủi
chuyên gia giàu có
nghiêng
Tổng quát hóa
sắc thái nhẹ nhàng
Kiểu tóc dài