He has excellent vocational skills that help him in his job.
Dịch: Anh ấy có kỹ năng nghề nghiệp xuất sắc giúp anh trong công việc.
Vocational skills are essential for many trades.
Dịch: Kỹ năng nghề nghiệp là rất cần thiết cho nhiều ngành nghề.
kỹ năng nghề
kỹ năng kỹ thuật
đào tạo nghề
đào tạo nghề nghiệp
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Loạt đạn pháo; sự đồng loạt
gạch sứ
định kiến
đậu nành
diện kiến
sử dụng trực tuyến
nơi trú ẩn cho chim
Chế biến hải sản