The film release was scheduled for next month.
Dịch: Việc phát hành phim đã được lên kế hoạch cho tháng tới.
The highly anticipated film release attracted many viewers.
Dịch: Việc phát hành phim được mong đợi đã thu hút nhiều khán giả.
ra mắt phim
phát hành phim
sự phát hành
phát hành, phát hành ra
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
ghép tủy xương
LadyBee
nhóm sinh viên xuất sắc
cô gái sành điệu
cuốn vào đám đông
giúp đỡ
đồ họa
hút vào, thu hút, lôi kéo