The film release was scheduled for next month.
Dịch: Việc phát hành phim đã được lên kế hoạch cho tháng tới.
The highly anticipated film release attracted many viewers.
Dịch: Việc phát hành phim được mong đợi đã thu hút nhiều khán giả.
ra mắt phim
phát hành phim
sự phát hành
phát hành, phát hành ra
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Cây xanh
động lực phát triển
ngắn
khu vực tập thể dục
về nhà
vũ trụ sơ khai
lũ quét
Xã hội hậu công nghiệp