The film release was scheduled for next month.
Dịch: Việc phát hành phim đã được lên kế hoạch cho tháng tới.
The highly anticipated film release attracted many viewers.
Dịch: Việc phát hành phim được mong đợi đã thu hút nhiều khán giả.
ra mắt phim
phát hành phim
sự phát hành
phát hành, phát hành ra
08/11/2025
/lɛt/
Sự khuếch đại sinh học
người ghi bàn
rối loạn sức khỏe tâm thần
thông thường
bám hàng rào
tổ chức vận động
Quán cà phê sang trọng
kiên định