Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vocal"

noun
gifted vocalist
/ˈɡɪftɪd ˈvoʊkəlɪst/

ca sĩ tài năng

noun
Male vocalist
/ˈmeɪl ˈvoʊkəlɪst/

Nam ca sĩ

noun
lead vocalist
/ˈliːd ˈvoʊkəlɪst/

ca sĩ chính

noun
vocal technique
/ˈvoʊkəl tekˈniːk/

kỹ thuật thanh nhạc

noun
vocal gift
/ˈvoʊkəl ɡɪft/

năng khiếu ca hát

noun
vocal training
/ˈvoʊ.kəl ˈtreɪ.nɪŋ/

Huấn luyện ca hát / đào tạo giọng hát

noun
vocal folds
/ˈvoʊ.kəl fəʊldz/

Dây thanh khí quản, các dây thanh trong cổ họng giúp phát ra âm thanh

noun
vocalist
/ˈvoʊ.kə.lɪst/

Ca sĩ

noun
vocal ability
/ˈvoʊ.kəl əˈbɪl.ɪ.ti/

khả năng thanh nhạc

noun
vocal apparatus
/ˈvoʊ.kəl əˈpær.ə.təs/

cơ quan phát âm

noun
vocal capacity
/ˈvoʊ.kəl kəˈpæs.ɪ.ti/

khả năng hát

noun
vocal group
/ˈvoʊ.kəl ɡruːp/

nhóm hát

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY