Dây thanh khí quản, các dây thanh trong cổ họng giúp phát ra âm thanh
noun
vocalist
/ˈvoʊ.kə.lɪst/
Ca sĩ
noun
vocal ability
/ˈvoʊ.kəl əˈbɪl.ɪ.ti/
khả năng thanh nhạc
noun
vocal apparatus
/ˈvoʊ.kəl əˈpær.ə.təs/
cơ quan phát âm
noun
vocal capacity
/ˈvoʊ.kəl kəˈpæs.ɪ.ti/
khả năng hát
noun
vocal group
/ˈvoʊ.kəl ɡruːp/
nhóm hát
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương