She has a real vocal gift.
Dịch: Cô ấy có một năng khiếu ca hát thực sự.
His vocal gift was evident from a young age.
Dịch: Năng khiếu ca hát của anh ấy đã được thể hiện rõ từ khi còn nhỏ.
tài năng ca hát
năng khiếu âm nhạc
giọng
thuộc về giọng nói, bằng lời nói
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
toàn diện, cân đối, có nhiều kỹ năng và phẩm chất tốt
Âm thanh vĩnh cửu
tẩy lông bằng laser
cá narwhal
món ăn quốc tế
tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ
nhảy
quán ăn vỉa hè