The painting is full of vivid colors.
Dịch: Bức tranh tràn ngập màu sắc rực rỡ.
She wore a dress with vivid colors.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy có màu sắc sặc sỡ.
màu sắc tươi
màu sắc mạnh
sự rực rỡ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
gói sản phẩm
mẹ đang cho con bú
Năng lượng tái tạo
sự hình thành mạch máu mới
làn da nhợt nhạt
Một ngày du lịch là một ngày học hỏi
gây hại, có hại
Kịch bản có thể so sánh được