They flagrantly capture images of the crime scene.
Dịch: Họ trắng trợn chụp ảnh hiện trường vụ án.
The paparazzi flagrantly capture images of celebrities.
Dịch: Các tay săn ảnh ngang nhiên chụp ảnh người nổi tiếng.
Chụp ảnh một cách trắng trợn
Chụp ảnh không biết xấu hổ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cọc móng
sữa kefir
ca sĩ nhạc pop
sớm muộn
lấn sâu vào đại dương
thực hiện ước mơ
dịch vụ tái định cư
Ông cụ non