The visual display of the data makes it easier to understand.
Dịch: Màn hình hiển thị trực quan của dữ liệu giúp dễ hiểu hơn.
He adjusted the settings on his visual display for better clarity.
Dịch: Anh ấy điều chỉnh cài đặt trên màn hình hiển thị của mình để rõ ràng hơn.
Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.