The visual display on the computer is very clear.
Dịch: Màn hình hiển thị trên máy tính rất rõ ràng.
She adjusted the visual display settings for better clarity.
Dịch: Cô đã điều chỉnh cài đặt màn hình hiển thị để rõ hơn.
Hội chứng thiếu máu đa hồng cầu song thai (TAPS)