The visual depiction of the data helped the audience understand the trends.
Dịch: Sự miêu tả bằng hình ảnh của dữ liệu đã giúp khán giả hiểu rõ các xu hướng.
Her artwork is a visual depiction of her emotions.
Dịch: Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy là một sự miêu tả bằng hình ảnh về cảm xúc của cô.
Một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ nghệ, được biết đến với tính chất chống viêm và chống oxy hóa.
Không gian hỗ trợ và phát triển cá nhân hoặc nhóm trong một môi trường an toàn và khuyến khích
Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu