I love playing tennis on weekends.
Dịch: Tôi thích chơi quần vợt vào cuối tuần.
She is a professional tennis player.
Dịch: Cô ấy là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp.
thể thao
trò chơi
sân quần vợt
chơi quần vợt
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Trang phục an toàn với ánh nắng mặt trời
tâm điểm showbiz
công ty ưa thích
Cảm xúc sâu lắng
trống rỗng, vô vị
thăng hạng nhân sự
doanh nghiệp nhà nước
người phụ bếp