He owns a vintage car.
Dịch: Anh ấy sở hữu một chiếc xe cổ.
The vintage car show is held annually.
Dịch: Triển lãm xe cổ được tổ chức hàng năm.
Xe cổ điển
Xe hơi cổ
đồ cổ
cổ điển
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Tăng trưởng GDP
mã phản hồi nhanh
truy vấn ban đầu
Vi khuẩn Salmonella, một loại vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa thường gặp.
Phạm vi bảo hiểm
người vợ yêu quý
đấu thầu
Sự lén lút, kín đáo