She collects vintage clothing from the 1960s.
Dịch: Cô ấy sưu tập quần áo cổ điển từ những năm 1960.
The vintage wine was exquisite and well worth the price.
Dịch: Rượu vang cổ điển thật tinh tế và xứng đáng với giá tiền.
cổ điển
đồ cổ
không có động từ tương ứng
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
suy nghĩ trừu tượng
Khao khát được chú ý
chuyến đi đường dài
các phim anh đóng vai chính
gió mậu dịch
Sự nhắm (bắn), sự hướng tới, mục tiêu
kinh nghiệm du lịch
thở phào nhẹ nhõm