He was vilified in the press for his comments.
Dịch: Anh ta bị giới báo chí phỉ báng vì những bình luận của mình.
They tried to vilify her character.
Dịch: Họ đã cố gắng bôi nhọ nhân phẩm của cô ấy.
bêu xấu
gièm pha
vu khống
08/11/2025
/lɛt/
chính sách bảo mật
áp đặt các giá trị
Không thể đảo ngược
Áo giữ nhiệt
Đoàn xe công vụ có gắn biểu tượng nhà nước
Thiết lập mục tiêu
Số sản xuất
tờ khai thuế