The viewer feedback was overwhelmingly positive.
Dịch: Phản hồi của người xem chủ yếu là tích cực.
We need to consider viewer feedback to improve the show.
Dịch: Chúng ta cần xem xét phản hồi của người xem để cải thiện chương trình.
phản hồi của khán giả
phản ứng của người xem
phản hồi
phản ứng
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
trẻ con, thiếu niên
Thần tượng âm nhạc Mỹ
phong thái độc đáo
ràng buộc, gắn kết
Kinh tế châu Âu
Miễn phí giao dịch
củ cải đường
tin nhanh