I recorded the movie on video tape.
Dịch: Tôi đã ghi lại bộ phim trên băng video.
She found an old video tape of her childhood.
Dịch: Cô ấy tìm thấy một băng video cũ từ thời thơ ấu.
băng ghi hình
băng
ghi hình
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Đồ uống đặc biệt
Giao đến 1414
gặp Lào
mang đến cảm giác
trò chơi xã hội
sự hy sinh bản thân
hờn dỗi, làm bộ mặt buồn
trình độ kỹ năng nghề nghiệp