I recorded the movie on video tape.
Dịch: Tôi đã ghi lại bộ phim trên băng video.
She found an old video tape of her childhood.
Dịch: Cô ấy tìm thấy một băng video cũ từ thời thơ ấu.
băng ghi hình
băng
ghi hình
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Coi thường, miệt thị, bất chấp
Thiết bị hoạt động bằng không khí
FIFA chấp thuận
làm lu mờ
Lễ hội tâm linh
Học viện ngoại giao
Bộ Tài chính
loại giấy