The team was triumphant after winning the championship.
Dịch: Đội bóng đã thắng lợi sau khi giành chức vô địch.
She felt triumphant when she finished the project ahead of schedule.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vui mừng vì đã hoàn thành dự án trước thời hạn.
khu đất cao hoặc mảng đất cao được xây dựng để ngăn chặn xói mòn hoặc kiểm soát nước, thường dùng trong cảnh quan hoặc xây dựng công trình