The company has a superior position in the market.
Dịch: Công ty có một vị thế vượt trội trên thị trường.
His superior position allowed him to make critical decisions.
Dịch: Vị thế vượt trội của anh ấy cho phép anh đưa ra những quyết định quan trọng.
Hoạt hình Nhật Bản, thường có phong cách nghệ thuật đặc trưng và cốt truyện đa dạng.