The vibrant sound of the orchestra filled the hall.
Dịch: Âm thanh sống động của dàn nhạc tràn ngập hội trường.
She loved the vibrant sound of the city at night.
Dịch: Cô ấy thích âm thanh sống động của thành phố vào ban đêm.
âm thanh sống động
âm thanh phong phú
sự rung động
rung động
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tiếng gọi người thân
nghiên cứu thương mại
tẻ nhạt, chán ngắt
tàu bị đánh
lớp vỏ bọc
đội tuyển Sinh học
sách kỷ yếu
Váy bồng bềnh