Her versatility makes her an excellent team member.
Dịch: Tính linh hoạt của cô ấy khiến cô trở thành một thành viên xuất sắc trong nhóm.
The versatility of this tool allows it to be used for many purposes.
Dịch: Tính đa năng của công cụ này cho phép nó được sử dụng cho nhiều mục đích.
hoạt động văn hóa nghệ thuật