She went on a buying spree after receiving her bonus.
Dịch: Cô ấy đã có một cơn mua sắm thả ga sau khi nhận được tiền thưởng.
The company is on a buying spree, acquiring smaller businesses.
Dịch: Công ty đang trong một cuộc mua sắm điên cuồng, thâu tóm các doanh nghiệp nhỏ hơn.