She went on a buying spree after receiving her bonus.
Dịch: Cô ấy đã có một cơn mua sắm thả ga sau khi nhận được tiền thưởng.
The company is on a buying spree, acquiring smaller businesses.
Dịch: Công ty đang trong một cuộc mua sắm điên cuồng, thâu tóm các doanh nghiệp nhỏ hơn.
một trò chơi bàn cờ dành cho hai đến sáu người, chơi trên một bàn cờ hình sao với các quân cờ di chuyển theo các bước nhảy.