She went on a buying spree after receiving her bonus.
Dịch: Cô ấy đã có một cơn mua sắm thả ga sau khi nhận được tiền thưởng.
The company is on a buying spree, acquiring smaller businesses.
Dịch: Công ty đang trong một cuộc mua sắm điên cuồng, thâu tóm các doanh nghiệp nhỏ hơn.
Phòng riêng biệt được dành riêng cho mục đích cụ thể, như làm việc hoặc sinh hoạt cá nhân