We need to verify the assets before making a decision.
Dịch: Chúng ta cần xác minh tài sản trước khi đưa ra quyết định.
The bank requires asset verification for loan approval.
Dịch: Ngân hàng yêu cầu xác minh tài sản để phê duyệt khoản vay.
xác minh tài sản
sự xác minh tài sản
quy trình xác minh tài sản
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
rất dễ nhằn
suy nghĩ lại
tần suất lý tưởng
Không rẽ phải
trứng phôi
Chương trình nghiên cứu
cuộc thi tranh luận
trại huấn luyện khủng bố