We need to verify the assets before making a decision.
Dịch: Chúng ta cần xác minh tài sản trước khi đưa ra quyết định.
The bank requires asset verification for loan approval.
Dịch: Ngân hàng yêu cầu xác minh tài sản để phê duyệt khoản vay.
xác minh tài sản
sự xác minh tài sản
quy trình xác minh tài sản
27/09/2025
/læp/
học sinh gây rối
khoảnh khắc giải trí
biết mình muốn gì
ngày thành lập
thu hoạch rau củ
đung đưa, lắc lư
sóng điện từ
Sự bắt đầu lại, sự tái diễn