She has a sonorous voice that captivates her audience.
Dịch: Cô ấy có một giọng vang làm say mê khán giả.
The sonorous voice of the singer filled the hall.
Dịch: Giọng ngân của ca sĩ tràn ngập hội trường.
giọng vang
giọng phong phú
tính vang
vang lên
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Đồng hồ Rolex (một nhãn hiệu đồng hồ Thụy Sĩ cao cấp)
Tài chính môi trường
quả anh đào chua
người tổ chức tiệc
Chủ nghĩa tự hành hạ
cuộc thi trò chơi điện tử
Món phở bò
bảo đảm trước, bảo lãnh trước