Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "verbal"

verb
verbalize
/ˈvɜːrbəlaɪz/

diễn đạt bằng lời

noun
nonverbal signal
/ˌnɒnˈvɜːbl ˈsɪɡnəl/

tín hiệu phi ngôn ngữ

noun
Verbal sparring
/ˈvɜːrbəl ˈspɑːrɪŋ/

Đấu khẩu

noun
verbal aptitude
/ˈvɜːr.bəl ˈæp.tɪ.tuːd/

Khả năng sử dụng ngôn ngữ nói, thể hiện qua khả năng diễn đạt, thuyết trình hoặc sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt.

noun
verbal abuse
/ˈvɜːrbl əˈbjuːs/

lạm dụng lời nói, thường là xúc phạm hoặc chửi mắng qua lời nói

noun
verbal skills
/ˈvɜːrbəl skɪlz/

kỹ năng nói

noun
verbal intelligence
/ˈvɜːrbəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/

Trí tuệ ngôn ngữ

noun
non-verbal communication
/nɒnˈvɜːrbl kəˌmjunɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp không lời

noun
verbal mistake
/ˈvɜːrbəl mɪˈsteɪk/

sai sót lời nói

noun
verbal poetry
/ˈvɜːrbəl ˈpoʊtəri/

Thơ miệng, nghệ thuật thơ được thể hiện qua lời nói.

noun
verbal language
/ˈvɜːrbəl ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ nói

noun
verbal communication
/ˈvɜːrbəl kəˌmjunɪˈkeɪʃən/

giao tiếp bằng lời nói

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY