The vendor stand was overflowing with fresh produce.
Dịch: Quầy hàng của người bán tràn ngập nông sản tươi.
She set up a vendor stand at the local farmers market.
Dịch: Cô ấy dựng một gian hàng tại chợ nông sản địa phương.
Sạp bán hàng
Gian hàng
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
nghi lễ chào cờ
Quầy giao dịch
Sinh học tế bào
trà latte
chơi game trên điện thoại ở Việt Nam
một phần nếp sống
Vương quốc Anh
danh tính của các bé