The mobile vendor sells snacks at the park.
Dịch: Người bán hàng di động bán đồ ăn nhẹ ở công viên.
She bought a drink from a mobile vendor on the street.
Dịch: Cô ấy đã mua một ly đồ uống từ người bán hàng di động trên phố.
người bán hàng rong
người bán hàng dạo
người bán hàng
bán hàng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
dịch vụ đặc biệt
Món ăn Quảng Đông
cố ý, chủ tâm
sắp xếp điệu nhảy
Vòi nước điều chỉnh được
hợp tác kinh tế
đặc điểm quả
bị ảnh hưởng bởi